Characters remaining: 500/500
Translation

thượng tầng kiến trúc

Academic
Friendly

"Thượng tầng kiến trúc" một thuật ngữ trong lĩnh vực kiến trúc xã hội học, thường được sử dụng để chỉ những yếu tố văn hóa, xã hội, ý thức hệ ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng, tức là các yếu tố vật chất kinh tế trong xã hội.

Định nghĩa
  • Thượng tầng kiến trúc: các yếu tố tinh thần, giá trị văn hóa, hệ tư tưởng, các tổ chức xã hội như chính trị, giáo dục, tôn giáo ảnh hưởng đến cách thức một xã hội vận hành. thường được coi "tầng trên" trong cấu trúc xã hội, đối lập với "cơ sở hạ tầng" (bao gồm các yếu tố vật chất như kinh tế, công nghệ).
dụ sử dụng
  1. Trong xã hội học: "Thượng tầng kiến trúc của một xã hội thường phản ánh các giá trị văn hóa hệ tư tưởng người dân theo đuổi."
  2. Trong kiến trúc: "Các công trình xây dựng không chỉ cơ sở hạ tầng còn thể hiện thượng tầng kiến trúc của nền văn hóa nơi đó."
Cách sử dụng nâng cao
  • Chính trị xã hội: "Thượng tầng kiến trúc có thể thay đổi khi một cuộc cách mạng, dẫn đến sự thay đổi trong cách xã hội nhìn nhận về giá trị mục tiêu."
  • Nghệ thuật: "Nghệ thuật cũng một phần của thượng tầng kiến trúc, phản ánh tâm tư tình cảm của con người trong một thời kỳ lịch sử nhất định."
Phân biệt các biến thể
  • Thượng tầng: Có nghĩaphần trên, thường được dùng để chỉ các yếu tố không vật chất, như tư tưởng, văn hóa.
  • Kiến trúc: Liên quan đến cấu trúc, tổ chức, thiết kế của một hệ thống hoặc một không gian.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Cơ sở hạ tầng: Tầng dưới của xã hội, bao gồm các yếu tố vật chất như kinh tế, công nghệ.
  • Văn hóa: Tổ hợp các giá trị, niềm tin hành vi trong một cộng đồng.
  • Hệ tư tưởng: Các giá trị niềm tin dẫn dắt hành động của một nhóm người.
Liên quan
  • Xã hội học: Nghiên cứu về các mối quan hệ trong xã hội cách các yếu tố thượng tầng ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội.
  • Kiến trúc xã hội: Cách các yếu tố xã hội được tổ chức có thể thay đổi theo thời gian.
  1. x. kiến trúc thượng tầng.

Comments and discussion on the word "thượng tầng kiến trúc"